Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ngõ hầu
[ngõ hầu]
|
in order to ...; so as to ...
To accumulate capital in order to expand production